STT |
Họ và Tên |
Công Ty |
Phái |
Năm |
Dân tộc |
TĐ-VH |
Năm
nghề |
Ghi chú |
Hình thí sinh |
1 |
Lê Thị Thương |
Công ty TNHH MTV Cao su Phú Riềng |
Nữ |
09/10/1985 |
Kinh |
9 |
14 |
chính thức |
|
2 |
Nguyễn Văn Hạt |
Công ty TNHH MTV Cao su Phú Riềng |
Nam |
03/02/1989 |
Kinh |
9 |
14 |
chính thức |
|
3 |
Mai Duy Tuấn |
Công ty TNHH MTV Cao su Phú Riềng |
Nam |
20/07/1991 |
Kinh |
9 |
7 |
chính thức |
|
4 |
Lê Viết Đoàn |
Công ty TNHH MTV Cao su Phú Riềng |
Nam |
12/08/1988 |
Kinh |
12 |
10 |
chính thức |
|
5 |
Trần Thị Hường |
Công ty TNHH MTV Cao su Phú Riềng |
Nữ |
03/10/1987 |
Kinh |
9 |
12 |
dự bị |
|
6 |
Nguyễn Thị Mơ |
Công ty TNHH MTV Cao su Phú Riềng |
Nữ |
08/03/1980 |
Kinh |
12 |
20 |
chính thức |
|
7 |
Phan Văn Phương |
Công ty CP Cao su Bà Rịa |
Nam |
28/06/1980 |
kinh |
10/12 |
20 |
chính thức |
|
8 |
Nguyễn Thị Ly Hương |
Công ty CP Cao su Bà Rịa |
Nữ |
05/03/1979 |
kinh |
9/12 |
13 |
chính thức |
|
9 |
Trần Thái Hiền |
Công ty CP Cao su Bà Rịa |
Nam |
30/04/1981 |
kinh |
10/12 |
19 |
chính thức |
|
10 |
Bùi Văn Tâm |
Công ty CP Cao su Bà Rịa |
Nam |
06/03/1985 |
kinh |
12/12 |
11 |
chính thức |
|
11 |
Võ Đức Tài |
Công ty CP Cao su Bà Rịa |
Nam |
18/10/1980 |
kinh |
9/12 |
21 |
chính thức |
|
12 |
Lê Văn Tân |
Công ty CP Cao su Bà Rịa |
Nam |
04/08/1981 |
kinh |
12/12 |
12 |
dự bị |
|
13 |
Nguyễn Văn Chiến |
Công ty TNHH MTV Cao su Bình Long |
Nam |
24/02/1988 |
Kinh |
06/12 |
14 |
dự bị |
|
14 |
Nguyễn Văn Cường |
Công ty TNHH MTV Cao su Bình Long |
Nam |
16/11/1987 |
Kinh |
09/12 |
14 |
chính thức |
|
15 |
Điểu Danh |
Công ty TNHH MTV Cao su Bình Long |
Nam |
19/09/1996 |
STiêng |
09/12 |
2 |
chính thức |
|
16 |
Vũ Thị Hường |
Công ty TNHH MTV Cao su Bình Long |
Nữ |
14/01/1990 |
Kinh |
07/12 |
11 |
chính thức |
|
17 |
Trần Thị Hạnh |
Công ty TNHH MTV Cao su Bình Long |
Nữ |
18/08/1988 |
Kinh |
12/12 |
14 |
chính thức |
|
18 |
Dương Văn Hai |
Công ty TNHH MTV Cao su Bình Long |
Nam |
27/03/1988 |
Kinh |
12/12 |
4 |
chính thức |
|
19 |
Lê Quang Lâm |
Công ty TNHH MTV Cao su Bình Thuận |
Nam |
20/04/1991 |
kinh |
9/12 |
10 |
chính thức |
|
20 |
Nguyễn Văn Quyền |
Công ty TNHH MTV Cao su Bình Thuận |
Nam |
06/05/1986 |
kinh |
12/12 |
13 |
chính thức |
|
21 |
Lê Thị Hải Luyến |
Công ty TNHH MTV Cao su Bình Thuận |
Nữ |
01/12/1984 |
kinh |
9/12 |
5 |
chính thức |
|
22 |
Nguyễn Thanh Tú |
Công ty TNHH MTV Cao su Bình Thuận |
Nam |
18/02/1992 |
kinh |
9/12 |
9 |
chính thức |
|
23 |
Lý Bình |
Công ty TNHH MTV Cao su Bình Thuận |
Nam |
19/06/1989 |
kinh |
9/12 |
4 |
chính thức |
|
24 |
Đặng Thanh Hiền |
Công ty TNHH MTV Cao su Bình Thuận |
Nam |
10/02/1988 |
kinh |
9/12 |
10 |
dự bị |
|
25 |
Lê Minh Cường |
Công ty TNHH MTV Cao su ChưMomRay |
Nam |
07/01/1990 |
Thổ |
9/12 |
6 |
chính thức |
|
26 |
Bùi Thị Hào |
Công ty TNHH MTV Cao su ChưMomRay |
Nữ |
12/10/1990 |
Mường |
9/12 |
3 |
dự bị |
|
27 |
Đỗ Anh Minh |
Công ty TNHH MTV Cao su ChưMomRay |
Nam |
15/02/1985 |
Kinh |
9/12 |
3 |
chính thức |
|
28 |
Đậu Quang Trung |
Công ty TNHH MTV Cao su ChưMomRay |
Nam |
06/07/1987 |
Kinh |
12/12 |
3 |
chính thức |
|
29 |
Phan Văn Lâm |
Công ty TNHH MTV Cao su ChưMomRay |
Nam |
15/02/1990 |
Dao |
9/12 |
5 |
chính thức |
|
30 |
Nông Thị Phương |
Công ty TNHH MTV Cao su ChưMomRay |
Nữ |
15/10/1984 |
Thái |
9/12 |
6 |
chính thức |
|
31 |
Lê Ngọc Khánh |
Công ty TNHH MTV Cao su Chư Păh |
Nam |
12/12/1981 |
Kinh |
9/12 |
9 |
chính thức |
|
32 |
Nguyễn Ngọc Khánh |
Công ty TNHH MTV Cao su Chư Păh |
Nam |
09/05/1985 |
Kinh |
12/12 |
8 |
chính thức |
|
33 |
Nguyễn Hữu Thành |
Công ty TNHH MTV Cao su Chư Păh |
Nam |
05/05/1990 |
Kinh |
9/12 |
9 |
chính thức |
|
34 |
Lê Anh Thi |
Công ty TNHH MTV Cao su Chư Păh |
Nam |
11/10/1995 |
Kinh |
9/12 |
5 |
chính thức |
|
35 |
Rơ Châm Klit |
Công ty TNHH MTV Cao su Chư Păh |
Nam |
01/06/1980 |
Jarai |
9/12 |
15 |
dự bị |
|
36 |
Puih Ki |
Công ty TNHH MTV Cao su Chư Păh |
Nam |
25/05/1989 |
Jarai |
9/12 |
14 |
chính thức |
|
37 |
NGUYỄN THỊ HẢO |
Công ty TNHH MTV Cao su Chư Prông |
Nữ |
14/09/1990 |
Kinh |
9/12 |
10 |
chính thức |
|
38 |
VŨ VĂN DŨNG |
Công ty TNHH MTV Cao su Chư Prông |
Nam |
14/01/1981 |
Kinh |
9/12 |
14 |
chính thức |
|
39 |
KPUIH SOEK |
Công ty TNHH MTV Cao su Chư Prông |
Nam |
16/11/1992 |
Jrai |
10/12 |
12 |
chính thức |
|
40 |
TRẦN THỊ HẠNH |
Công ty TNHH MTV Cao su Chư Prông |
Nữ |
28/12/1989 |
Kinh |
9/12 |
12 |
chính thức |
|
41 |
RƠ LAN H"ANH |
Công ty TNHH MTV Cao su Chư Prông |
Nữ |
25/09/1995 |
Jrai |
9/12 |
5 |
chính thức |
|
42 |
Đoàn Thị Huyền |
Công ty TNHH MTV Cao su Chư Prông |
Nữ |
16/05/1989 |
Kinh |
9/12 |
13 |
dự bị |
|
43 |
Đỗ Văn Cự |
Công ty TNHH MTV Cao su Chư Sê |
Nam |
15/01/1984 |
Kinh |
7/12 |
17 |
chính thức |
|
44 |
Đinh Thị Châu |
Công ty TNHH MTV Cao su Chư Sê |
Nữ |
20/11/1979 |
Kinh |
9/12 |
17 |
dự bị |
|
45 |
Phan Thị Lan |
Công ty TNHH MTV Cao su Chư Sê |
Nữ |
13/01/1981 |
Kinh |
9/12 |
20 |
chính thức |
|
46 |
Nguyễn Thị Kim Liên |
Công ty TNHH MTV Cao su Chư Sê |
Nữ |
01/02/1983 |
Kinh |
9/12 |
17 |
chính thức |
|
47 |
Trần Thị Minh |
Công ty TNHH MTV Cao su Chư Sê |
Nữ |
15/02/1989 |
Kinh |
12/12 |
9 |
chính thức |
|
48 |
Trần Hữu Thắng |
Công ty TNHH MTV Cao su Chư Sê |
Nam |
02/10/1985 |
Kinh |
9/12 |
16 |
chính thức |
|
49 |
Lê Đình Cường |
Công ty TNHH MTV Cao su Dầu Tiếng |
Nam |
24/06/1982 |
Kinh |
12/12 |
18 |
chính thức |
|
50 |
Hồ Văn Hộp |
Công ty TNHH MTV Cao su Dầu Tiếng |
Nam |
10/07/1987 |
Kinh |
9/12 |
13 |
chính thức |
|
51 |
Phạm Quang Vinh |
Công ty TNHH MTV Cao su Dầu Tiếng |
Nam |
12/08/1983 |
Kinh |
9/12 |
9 |
chính thức |
|
52 |
Bùi Văn Quốc |
Công ty TNHH MTV Cao su Dầu Tiếng |
Nam |
15/02/1986 |
Kinh |
12/12 |
15 |
chính thức |
|
53 |
Nguyễn Thành Phẩm |
Công ty TNHH MTV Cao su Dầu Tiếng |
Nam |
30/11/1987 |
Kinh |
12/12 |
9 |
chính thức |
|
54 |
Thái Văn Nhiều |
Công ty TNHH MTV Cao su Dầu Tiếng |
Nam |
04/07/1987 |
Kinh |
9/12 |
15 |
dự bị |
|
55 |
Phan Văn Nghĩa |
Công ty CP Cao su Đắk Lăk |
Nam |
29/10/1978 |
Kinh |
9/12 |
18 |
chính thức |
|
56 |
Trần Tấn Việt |
Công ty CP Cao su Đắk Lăk |
Nam |
25/07/1977 |
Kinh |
12/12 |
25 |
chính thức |
|
57 |
Trương Đình Lĩnh |
Công ty CP Cao su Đắk Lăk |
Nam |
19/11/1980 |
Kinh |
9/12 |
18 |
chính thức |
|
58 |
Nguyễn Ngọc Trung |
Công ty CP Cao su Đắk Lăk |
Nam |
20/11/1982 |
Kinh |
12/12 |
9 |
chính thức |
|
59 |
Y Tha Bya |
Công ty CP Cao su Đắk Lăk |
Nam |
14/02/1987 |
Ê Đê |
6/12 |
7 |
chính thức |
|
60 |
Phạm Thị Ánh Hữu |
Công ty CP Cao su Đắk Lăk |
Nữ |
26/12/1984 |
Kinh |
12/12 |
13 |
dự bị |
|
61 |
TÒNG VĂN NGHIÊN |
Công ty CP Cao su Điện Biên |
Nam |
08/08/1981 |
Thái |
9/12 |
2 |
chính thức |
|
62 |
SẦN TẢI VU |
Công ty CP Cao su Điện Biên |
Nam |
03/09/1991 |
Xạ Phang |
12/12 |
4 |
chính thức |
|
63 |
PHAN THỊ HỒNG |
Công ty CP Cao su Điện Biên |
Nữ |
20/10/1983 |
Kinh |
12/12 |
4 |
chính thức |
|
64 |
LÒ VĂN KEO |
Công ty CP Cao su Điện Biên |
Nam |
20/11/1981 |
Khơ Mú |
11/12 |
3 |
chính thức |
|
65 |
THÀO A VỪ |
Công ty CP Cao su Điện Biên |
Nam |
05/01/1989 |
H Mông |
9/12 |
4 |
chính thức |
|
66 |
LÒ VĂN HOAN |
Công ty CP Cao su Điện Biên |
Nam |
01/09/1985 |
Thái |
9/12 |
3 |
dự bị |
|
67 |
Lê Tài |
Công ty TNHH MTV Tổng Công ty CS Đồng Nai |
Nam |
11/09/1986 |
Kinh |
9/12 |
13 |
chính thức |
|
68 |
Bồ Thị Như Ngọc |
Công ty TNHH MTV Tổng Công ty CS Đồng Nai |
Nữ |
16/08/1983 |
Kinh |
5/12 |
7 |
chính thức |
|
69 |
Đỗ Văn Hùng |
Công ty TNHH MTV Tổng Công ty CS Đồng Nai |
Nam |
10/10/1977 |
Kinh |
9/12 |
14 |
chính thức |
|
70 |
Võ Đình Thủy |
Công ty TNHH MTV Tổng Công ty CS Đồng Nai |
Nam |
13/12/1981 |
Kinh |
12/12 |
12 |
chính thức |
|
71 |
Phạm Ngọc Huân |
Công ty TNHH MTV Tổng Công ty CS Đồng Nai |
Nam |
07/07/1984 |
Kinh |
6/12 |
9 |
chính thức |
|
72 |
Nguyễn Thái Sơn |
Công ty TNHH MTV Tổng Công ty CS Đồng Nai |
Nam |
12/11/1982 |
Kinh |
9/12 |
1 |
dự bị |
|
73 |
Đoàn Mạnh Hồng |
Công ty CP Cao su Đồng Phú |
Nữ |
13/11/1985 |
Kinh |
9/12 |
17 |
chính thức |
|
74 |
Nguyễn Thị Trà Giang |
Công ty CP Cao su Đồng Phú |
Nữ |
05/10/1993 |
Kinh |
9/12 |
8 |
chính thức |
|
75 |
Trần Văn Thông |
Công ty CP Cao su Đồng Phú |
Nam |
06/01/1989 |
Kinh |
9/12 |
10 |
chính thức |
|
76 |
Nguyễn Đức Hải |
Công ty CP Cao su Đồng Phú |
Nam |
08/08/1985 |
Kinh |
9/12 |
17 |
chính thức |
|
77 |
Đàm Văn Năm |
Công ty CP Cao su Đồng Phú |
Nam |
20/02/1988 |
Kinh |
9/12 |
15 |
chính thức |
|
78 |
Nguyễn Văn Soái |
Công ty CP Cao su Đồng Phú |
Nam |
08/02/1986 |
Kinh |
9/12 |
15 |
dự bị |
|
79 |
Trịnh Văn Anh |
Công ty TNHH MTV Cao su Eah Leo |
Nam |
20/07/1982 |
Kinh |
5/12 |
21 |
chính thức |
|
80 |
Lê Viết Hùng |
Công ty TNHH MTV Cao su Eah Leo |
Nam |
12/12/1980 |
Kinh |
8/12 |
22 |
chính thức |
|
81 |
Trần Đăng Liêm |
Công ty TNHH MTV Cao su Eah Leo |
Nam |
07/06/1987 |
Kinh |
9/12 |
10 |
dự bị |
|
82 |
Đỗ Bá Nhất |
Công ty TNHH MTV Cao su Eah Leo |
Nam |
11/04/1986 |
Kinh |
9/12 |
5 |
chính thức |
|
83 |
Lê Văn Hải |
Công ty TNHH MTV Cao su Eah Leo |
Nam |
12/12/1978 |
Kinh |
12/12 |
21 |
chính thức |
|
84 |
Đỗ Thị Thùy Phương |
Công ty TNHH MTV Cao su Eah Leo |
Nữ |
15/12/1983 |
Kinh |
8/12 |
19 |
chính thức |
|
85 |
TRẦN ANH HOÀI |
Công ty CP Cao su Hoà Bình |
Nam |
29/08/1978 |
KINH |
9/12 |
20 |
chính thức |
|
86 |
TRẦN NGỌC QUÝ |
Công ty CP Cao su Hoà Bình |
Nam |
21/11/1983 |
KINH |
12/12 |
19 |
dự bị |
|
87 |
PHÙNG VĂN TRÀ |
Công ty CP Cao su Hoà Bình |
Nam |
25/07/1982 |
KINH |
12/12 |
17 |
chính thức |
|
88 |
PHẠM QUỐC CƯỜNG |
Công ty CP Cao su Hoà Bình |
Nam |
04/01/1983 |
KINH |
9/12 |
12 |
chính thức |
|
89 |
HOÀNG KIM LỘC |
Công ty CP Cao su Hoà Bình |
Nam |
08/01/1984 |
KINH |
12/12 |
17 |
chính thức |
|
90 |
NGUYỄN QUANG ÁI |
Công ty CP Cao su Hoà Bình |
Nam |
01/01/1979 |
KINH |
9/12 |
19 |
chính thức |
|
91 |
A Đăm |
Công ty TNHH MTV Cao su Kon Tum |
Nam |
08/10/1991 |
Triêng |
12/12 |
14 |
chính thức |
|
92 |
Võ Chí Trân |
Công ty TNHH MTV Cao su Kon Tum |
Nam |
08/06/1986 |
Kinh |
12/12 |
14 |
chính thức |
|
93 |
Đào Duy Khánh |
Công ty TNHH MTV Cao su Kon Tum |
Nam |
24/10/1989 |
Kinh |
9/12 |
15 |
chính thức |
|
94 |
Nguyễn Thị Lý |
Công ty TNHH MTV Cao su Kon Tum |
Nữ |
15/01/1987 |
Kinh |
12/12 |
14 |
chính thức |
|
95 |
Lê Văn Tình |
Công ty TNHH MTV Cao su Kon Tum |
Nam |
06/05/1985 |
Kinh |
12/12 |
11 |
chính thức |
|
96 |
Nguyễn Thị Dung |
Công ty TNHH MTV Cao su Kon Tum |
Nữ |
08/03/1982 |
Kinh |
9/12 |
9 |
dự bị |
|
97 |
LÊ HỮU QUÝ |
Công ty TNHH MTV Cao su Krông Buk |
Nam |
20/06/1979 |
KINH |
12/12 |
20 |
chính thức |
|
98 |
PHAN THỊ BÍCH HỒNG |
Công ty TNHH MTV Cao su Krông Buk |
Nữ |
08/08/1980 |
KINH |
9/12 |
6 |
chính thức |
|
99 |
TẠ VIỆT CẢM |
Công ty TNHH MTV Cao su Krông Buk |
Nam |
03/05/1985 |
KINH |
12/12 |
2 |
chính thức |
|
100 |
ĐINH MINH THỦY |
Công ty TNHH MTV Cao su Krông Buk |
Nam |
13/07/1985 |
KINH |
9/12 |
15 |
chính thức |
|
101 |
LÊ THỊ LONG |
Công ty TNHH MTV Cao su Krông Buk |
Nữ |
12/10/1983 |
KINH |
9/12 |
12 |
chính thức |
|
102 |
TRẦN THANH TRUNG |
Công ty TNHH MTV Cao su Krông Buk |
Nam |
18/01/1987 |
KINH |
9/12 |
1 |
dự bị |
|
103 |
Lý A Hạc |
Công ty CP Cao su Lai Châu |
Nam |
15/09/1993 |
Dao |
9/12 |
4 |
chính thức |
|
104 |
Phàn A Bình |
Công ty CP Cao su Lai Châu |
Nam |
14/09/1995 |
Dao |
5/12 |
3 |
chính thức |
|
105 |
Quàng Văn So |
Công ty CP Cao su Lai Châu |
Nam |
15/12/1993 |
Thái |
9/12 |
4 |
chính thức |
|
106 |
Vần A Pú |
Công ty CP Cao su Lai Châu |
Nam |
15/06/1995 |
Dao |
9/12 |
4 |
dự bị |
|
107 |
Vàng Quý Dấu |
Công ty CP Cao su Lai Châu |
Nam |
12/07/1983 |
Dao |
5/12 |
3 |
chính thức |
|
108 |
Vàng Văn Viền |
Công ty CP Cao su Lai Châu |
Nam |
03/02/1993 |
Lự |
9/12 |
4 |
chính thức |
|
109 |
Điểu Lức |
Công ty TNHH MTV Cao su Lộc Ninh |
Nam |
01/01/1995 |
STiêng |
3/12 |
8 |
chính thức |
|
110 |
Nguyễn Thị Chung |
Công ty TNHH MTV Cao su Lộc Ninh |
Nữ |
25/04/1984 |
Kinh |
10/12 |
17 |
chính thức |
|
111 |
Hoàng Thị Ngọc Lan |
Công ty TNHH MTV Cao su Lộc Ninh |
Nữ |
09/04/1982 |
Kinh |
12/12 |
16 |
chính thức |
|
112 |
Trần Ngọc Mẫn |
Công ty TNHH MTV Cao su Lộc Ninh |
Nam |
10/02/1989 |
Kinh |
8/12 |
10 |
chính thức |
|
113 |
Nguyễn Viết Tú |
Công ty TNHH MTV Cao su Lộc Ninh |
Nam |
24/06/1994 |
Kinh |
8/12 |
8 |
chính thức |
|
114 |
Trương Tấn Lộc |
Công ty TNHH MTV Cao su Lộc Ninh |
Nam |
03/08/1989 |
Kinh |
10/12 |
9 |
dự bị |
|
115 |
Bùi văn Quý |
Công ty TNHH MTV Cao su Mang Yang |
Nam |
08/05/1983 |
Kinh |
10/12 |
13 |
chính thức |
|
116 |
Trịnh Thị Hải Lai |
Công ty TNHH MTV Cao su Mang Yang |
Nữ |
10/02/1986 |
Kinh |
9/12 |
16 |
dự bị |
|
117 |
Trần Thị Kim Ly |
Công ty TNHH MTV Cao su Mang Yang |
Nữ |
14/06/1984 |
Kinh |
9/12 |
17 |
chính thức |
|
118 |
Phữi |
Công ty TNHH MTV Cao su Mang Yang |
Nam |
10/05/1993 |
Jarai |
9/12 |
8 |
chính thức |
|
119 |
Lê Thị Anh |
Công ty TNHH MTV Cao su Mang Yang |
Nữ |
16/11/1986 |
Kinh |
12/12 |
13 |
chính thức |
|
120 |
Ma Văn Sinh |
Công ty TNHH MTV Cao su Mang Yang |
Nam |
03/01/1989 |
Tày |
12/12 |
6 |
chính thức |
|
121 |
Bùi Văn Điệp |
CTCP Đầu tư Xây dựng Cao su Phú Thịnh |
Nam |
05/03/1990 |
Mường |
9/12 |
6 |
chính thức |
|
122 |
Phạm Thị Đủ |
CTCP Đầu tư Xây dựng Cao su Phú Thịnh |
Nữ |
10/02/1988 |
Kinh |
8/12 |
7 |
chính thức |
|
123 |
Vy Văn Hoạt |
CTCP Đầu tư Xây dựng Cao su Phú Thịnh |
Nam |
22/10/1990 |
Nùng |
9/12 |
8 |
chính thức |
|
124 |
Phạm Thị Kiều |
CTCP Đầu tư Xây dựng Cao su Phú Thịnh |
Nữ |
07/04/1983 |
Kinh |
5/12 |
8 |
dự bị |
|
125 |
Hoàng Tiến Thành |
CTCP Đầu tư Xây dựng Cao su Phú Thịnh |
Nam |
11/12/1992 |
Mường |
9/12 |
9 |
chính thức |
|
126 |
Huỳnh Công Tráng |
CTCP Đầu tư Xây dựng Cao su Phú Thịnh |
Nam |
17/06/1986 |
Kinh |
8/12 |
5 |
chính thức |
|
127 |
Nguyễn Sơn Bách |
Công ty CP Cao su Phước Hoà |
Nam |
06/05/1982 |
Kinh |
12/12 |
12 |
chính thức |
|
128 |
Từ Thanh Hùng |
Công ty CP Cao su Phước Hoà |
Nam |
12/10/1983 |
Hoa |
10/12 |
19 |
chính thức |
|
129 |
Trần Quang Minh |
Công ty CP Cao su Phước Hoà |
Nam |
23/07/1990 |
Kinh |
9/12 |
10 |
dự bị |
|
130 |
Huỳnh Tấn Nhựt |
Công ty CP Cao su Phước Hoà |
Nam |
26/07/1994 |
Kinh |
9/12 |
7 |
chính thức |
|
131 |
Lê Thị Quế |
Công ty CP Cao su Phước Hoà |
Nữ |
15/08/1983 |
Kinh |
9/12 |
14 |
chính thức |
|
132 |
Nguyễn Quốc Toàn |
Công ty CP Cao su Phước Hoà |
Nam |
08/06/1987 |
Kinh |
9/12 |
14 |
chính thức |
|
133 |
Lê Văn Nhật Trí |
Công ty TNHH MTV Cao su Quảng Trị |
Nam |
20/06/1984 |
Kinh |
12/12 |
18 |
chính thức |
|
134 |
Lê Văn Nghĩa |
Công ty TNHH MTV Cao su Quảng Trị |
Nam |
26/12/1990 |
Kinh |
9/12 |
13 |
chính thức |
|
135 |
Nguyễn Thanh Tâm |
Công ty TNHH MTV Cao su Quảng Trị |
Nam |
26/10/1990 |
Kinh |
12/12 |
5 |
chính thức |
|
136 |
Nguyễn Danh Thường |
Công ty TNHH MTV Cao su Quảng Trị |
Nam |
08/08/1988 |
Kinh |
12/12 |
15 |
chính thức |
|
137 |
Dương Chí Khánh |
Công ty TNHH MTV Cao su Quảng Trị |
Nam |
05/09/1986 |
Kinh |
10/12 |
17 |
chính thức |
|
138 |
Nguyễn Thanh Long |
Công ty TNHH MTV Cao su Quảng Trị |
Nam |
02/09/1989 |
Kinh |
12/12 |
13 |
dự bị |
|
139 |
Bùi Văn Hoan |
Công ty CP Cao su Sa Thầy |
Nam |
21/11/1993 |
Mường |
9/12 |
6 |
chính thức |
|
140 |
Hoàng Văn Sỹ |
Công ty CP Cao su Sa Thầy |
Nam |
11/06/1988 |
Kinh |
12/12 |
5 |
chính thức |
|
141 |
Nguyễn Văn Thế |
Công ty CP Cao su Sa Thầy |
Nam |
18/09/1981 |
Kinh |
9/12 |
6 |
chính thức |
|
142 |
Nguyễn Tấn Lực |
Công ty CP Cao su Sa Thầy |
Nam |
16/11/1997 |
Kinh |
12/12 |
1 |
dự bị |
|
143 |
Trần Văn Hùng |
Công ty CP Cao su Sa Thầy |
Nam |
22/08/1985 |
Kinh |
12/12 |
6 |
chính thức |
|
144 |
Nông Thị Duyên |
Công ty CP Cao su Sa Thầy |
Nam |
25/08/1994 |
Nùng |
9/12 |
2 |
chính thức |
|
145 |
Nguyễn Thị Thúy An |
Công ty CP Cao su Sông Bé |
Nữ |
08/12/1986 |
kinh |
11/12 |
11 |
chính thức |
|
146 |
Nguyễn Thanh Phong |
Công ty CP Cao su Sông Bé |
Nam |
01/05/1992 |
kinh |
11/12 |
10 |
chính thức |
|
147 |
Lê Thị Mạnh |
Công ty CP Cao su Sông Bé |
Nữ |
18/05/1986 |
tày |
9/12 |
8 |
chính thức |
|
148 |
Lý Thị Duyên |
Công ty CP Cao su Sông Bé |
Nữ |
06/04/1991 |
kinh |
12/12 |
10 |
chính thức |
|
149 |
Trần Thanh Hà |
Công ty CP Cao su Sông Bé |
Nam |
08/12/1985 |
kinh |
9/12 |
9 |
chính thức |
|
150 |
Bùi Thanh Nghiêm |
Công ty CP Cao su Sông Bé |
Nam |
01/01/1980 |
kinh |
7/12 |
15 |
dự bị |
|
151 |
Hoàng Thu Hằng |
Công ty CP Cao su Sơn La |
Nữ |
18/06/1987 |
Thái |
12/12 |
4 |
chính thức |
|
152 |
Lò Văn Thông |
Công ty CP Cao su Sơn La |
Nam |
20/11/1989 |
Thái |
9/12 |
5 |
chính thức |
|
153 |
Quàng Thị Vân |
Công ty CP Cao su Sơn La |
Nữ |
02/04/1993 |
Thái |
9/12 |
5 |
chính thức |
|
154 |
Quàng Văn Ninh |
Công ty CP Cao su Sơn La |
Nam |
28/06/1991 |
Thái |
9/12 |
4 |
chính thức |
|
155 |
Vàng A Ly |
Công ty CP Cao su Sơn La |
Nam |
13/07/1986 |
Mông |
9/12 |
3 |
dự bị |
|
156 |
Vì Thị Chanh |
Công ty CP Cao su Sơn La |
Nữ |
08/05/1987 |
Thái |
10/12 |
5 |
chính thức |
|
157 |
Đào Văn Phong |
Công ty CP Cao su Tân Biên |
Nam |
20/10/1986 |
Kinh |
9/12 |
16 |
chính thức |
|
158 |
Hà Văn Phúc |
Công ty CP Cao su Tân Biên |
Nam |
10/12/1984 |
Kinh |
9/12 |
6 |
chính thức |
|
159 |
Lê Thị Hưng |
Công ty CP Cao su Tân Biên |
Nữ |
25/05/1987 |
Kinh |
9/12 |
8 |
chính thức |
|
160 |
Lê Thế Đồng |
Công ty CP Cao su Tân Biên |
Nam |
09/04/1985 |
Kinh |
7/12 |
7 |
chính thức |
|
161 |
Nguyễn Thị Hiếu |
Công ty CP Cao su Tân Biên |
Nữ |
27/03/1996 |
Kinh |
10/12 |
3 |
chính thức |
|
162 |
Đào Thanh Vũ |
Công ty CP Cao su Tân Biên |
Nam |
01/01/1981 |
Kinh |
9/12 |
18 |
dự bị |
|
163 |
Lê Thẩm Lảng |
Công ty CP Cao su Tây Ninh |
Nam |
01/01/1991 |
Kinh |
11/12 |
7 |
chính thức |
|
164 |
Mai Phong Sương |
Công ty CP Cao su Tây Ninh |
Nam |
01/01/1990 |
Kinh |
9/12 |
6 |
chính thức |
|
165 |
Nguyễn Minh Trung |
Công ty CP Cao su Tây Ninh |
Nam |
09/07/1983 |
Kinh |
8/12 |
15 |
chính thức |
|
166 |
Nguyễn Quốc Triệu |
Công ty CP Cao su Tây Ninh |
Nam |
01/01/1985 |
Kinh |
9/12 |
15 |
chính thức |
|
167 |
Nguyễn Tuấn Lâm |
Công ty CP Cao su Tây Ninh |
Nam |
18/10/1988 |
Kinh |
6/12 |
11 |
chính thức |
|
168 |
Võ Thành Sơn |
Công ty CP Cao su Tây Ninh |
Nam |
17/03/1982 |
Kinh |
6/12 |
16 |
dự bị |
|
169 |
Trần Đăng Trực |
Công ty CP Cao su Thống Nhất |
Nam |
12/08/1976 |
Kinh |
10/12 |
14 |
chính thức |
|
170 |
Nguyễn Tùy |
Công ty CP Cao su Thống Nhất |
Nam |
12/06/1981 |
Kinh |
9/12 |
8 |
chính thức |
|
171 |
Lê Thị Kim Yến |
Công ty CP Cao su Thống Nhất |
Nữ |
20/08/1987 |
Kinh |
11/12 |
3 |
chính thức |
|
172 |
Nguyễn Văn Lợi |
Công ty CP Cao su Thống Nhất |
Nam |
01/01/1977 |
Kinh |
10/12 |
10 |
chính thức |
|
173 |
Lê Viết Duy |
Công ty CP Cao su Thống Nhất |
Nam |
06/05/1983 |
Kinh |
10/12 |
4 |
chính thức |
|
174 |
Bùi Văn Châu |
Công ty CP Cao su Thống Nhất |
Nam |
26/03/1982 |
Kinh |
9/12 |
8 |
dự bị |
|
175 |
Đoàn Văn Giáp |
Tổng Công ty 15 |
Nam |
13/02/1990 |
Kinh |
9/12 |
11 |
chính thức |
|
176 |
Lê Xuân Sang |
Tổng Công ty 15 |
Nam |
26/06/1980 |
Kinh |
9/12 |
14 |
chính thức |
|
177 |
Trần Văn Huấn |
Tổng Công ty 15 |
Nam |
01/01/1986 |
Kinh |
9/12 |
11 |
chính thức |
|
178 |
Vi Văn Nam |
Tổng Công ty 15 |
Nam |
28/10/1980 |
Thái |
9/12 |
18 |
chính thức |
|
179 |
Rơ Mah Kíu |
Tổng Công ty 15 |
Nam |
25/09/1995 |
Jarai |
9/12 |
5 |
chính thức |
|
180 |
Lục Văn Thông |
Tổng Công ty 15 |
Nam |
20/11/1990 |
Thái |
9/12 |
4 |
dự bị |
|
181 |
Hoàng Văn Duy |
Công ty CP Cao su Bảo Lâm |
Nam |
16/06/1987 |
Tày |
12/12 |
4 |
chính thức |
|
182 |
Trần Quốc Phúc |
Công ty CP Cao su Bảo Lâm |
Nam |
01/06/1992 |
Kinh |
11/12 |
4 |
chính thức |
|
183 |
Nguyễn Ngọc Điệp |
Công ty CP Cao su Bảo Lâm |
Nam |
01/01/1983 |
Kinh |
9/12 |
4 |
chính thức |
|
184 |
Vi Văn Định |
Công ty CP Cao su Đồng Phú Đắk Nông |
Nam |
20/12/1990 |
Nùng |
10/12 |
5 |
chính thức |
|
185 |
Dương Văn Kỳ |
Công ty CP Cao su Đồng Phú Đắk Nông |
Nam |
24/07/1991 |
Nùng |
11/12 |
3 |
chính thức |
|
186 |
Vũ Văn Bình |
Công ty CP Cao su Đồng Phú Đắk Nông |
Nam |
14/12/1979 |
Kinh |
11/12 |
5 |
chính thức |
|
187 |
Lò Văn Út |
Công ty CP Cao su Lai Châu 2 |
Nam |
10/11/1988 |
Thái |
9/12 |
03 |
chính thức |
|
188 |
Lường Văn Long |
Công ty CP Cao su Lai Châu 2 |
Nam |
01/01/1995 |
Thái |
9/12 |
03 |
chính thức |
|
189 |
Lò Văn Điệp |
Công ty CP Cao su Lai Châu 2 |
Nam |
05/10/1989 |
Thái |
9/12 |
03 |
chính thức |
|
190 |
Đỗ Hồng Hữu |
Công ty TNHH MTV Cao su Quảng Nam |
Nam |
11/09/1986 |
Kinh |
12/12 |
13 |
chính thức |
|
191 |
Lương Văn Vinh |
Công ty TNHH MTV Cao su Quảng Nam |
Nam |
20/11/1992 |
Kinh |
9/12 |
5 |
chính thức |
|
192 |
Trần Viết Tàu |
Công ty TNHH MTV Cao su Quảng Nam |
Nam |
01/01/1986 |
Kinh |
9/12 |
6 |
chính thức |
|
193 |
Hà Ngọc Tài |
Trường Cao đẳng CN Cao su |
Nữ |
01/01/1983 |
Kinh |
9/12 |
4 |
chính thức |
|
194 |
Nguyễn Văn Phú |
Trường Cao đẳng CN Cao su |
Nam |
20/02/1980 |
Kinh |
9/12 |
10 |
chính thức |
|
195 |
Điểu Hiền |
Trường Cao đẳng CN Cao su |
Nam |
27/07/1987 |
stieng |
9/12 |
10 |
chính thức |
|
196 |
Trương Văn Thành |
Viện Nghiên Cứu Cao Su VN |
Nam |
04/05/1985 |
Kinh |
9/12 |
13 |
chính thức |
|
197 |
Vũ Thị Như |
Viện Nghiên Cứu Cao Su VN |
Nữ |
06/06/1986 |
Kinh |
9/12 |
15 |
chính thức |
|
198 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
Viện Nghiên Cứu Cao Su VN |
Nữ |
16/10/1992 |
Kinh |
9/12 |
06 |
chính thức |
|
199 |
Trần Thiên Nghĩa |
Công ty TNHH MTV Nam Giang Quảng Nam |
Nam |
19/04/1988 |
kinh |
9/12 |
02 |
chính thức |
|
200 |
Dương Văn Huân |
Công ty TNHH MTV Cao su Hà Tĩnh |
Nam |
23/09/1982 |
kinh |
12/12 |
12 |
chính thức |
|
201 |
Võ Văn Hùng |
Cty TNHH MTV Cao su Hương Khê-Hà Tĩnh |
Nam |
05/10/1989 |
Kinh |
12/12 |
4 |
chính thức |
|
202 |
Lương Văn Hiếu |
Công ty Đầu tư Phát triển Cao su Nghệ An |
Nam |
24/08/1992 |
Thái |
9/12 |
03 |
chính thức |
|
203 |
Cao Xuân Lợi |
Công ty TNHH MTV Cao su Thanh Hóa |
Nam |
08/03/1981 |
Kinh |
12/12 |
5 |
chính thức |
|
204 |
Hoàng Văn Tài |
Công ty CP Cao su Hà Giang |
Nam |
20/05/1990 |
Tày |
9/12 |
2 |
chính thức |
|
205 |
Lò Thị Lại |
Công ty CP Cao su Yên Bái |
Nữ |
16/11/1993 |
Thái |
9/12 |
2 |
chính thức |
|